Công nghệ cảm biến khối hợp kim nhôm Unibloc cho kết quả nhanh, ổn định
Cảm biến nhiệt độ giúp tự động hiệu chuẩn khi nhiệt độ môi trường thay đổi (UW series)
Tự động hiệu chuẩn theo giờ được cài đặt 3 lần/ ngày (UW series)
Chuẩn nội với thao tác 1 phím bấm (UW series)
Báo cáo chuẩn theo tiêu GLP / GMP / ISO (ngày, giờ, S/N, ID)
Chức năng cân trọng lượng riêng
Dễ dàng truyền dữ liệu vào máy tính
Màn hình LCD có đèn nền
Chức năng đếm, hiển thị tỷ lệ %, cân động vật, hiển thị đồ thị , kiểm tra trọng lượng (HI LO OK)
Mã hiệu | UW220H | UW420H | UW620H | UW2200H | UW4200H | UW6200H | UW420S | UW820S | UW4200S | UW8200S |
UX220H | UX420H | UX620H | UX2200H | UX4200H | UX6200H | UX420S | UX820S | UX4200S | UX8200S | |
Mức cân | 220 g | 420 g | 620 g | 2200 g | 4200 g | 6200 g | 420 g | 820 g | 4200 g | 8200 g |
Vạch chia ( phân độ ) | 0.001 g | 0.001 g | 0.001 g | 0.01 g | 0.01 g | 0.01 g | 0.01 g | 0.01 g | 0.1 g | 0.1 g |
Mức chuẩn ngoại | 100-220g | 100-420g | 100-620g | 1000-2200g | 1000-4200g | 1000-6200g | 100-420g | 100-820g | 1000-4200g | 1000 -8200g |
Khả năng lặp lại | ≤ 0.001 | ≤ 0.01 | ≤ 0.008 | ≤ 0.08 | ||||||
Độ tuyến tính | ± 0.002 | ± 0.02 | ± 0.01 | ± 0.1 | ||||||
Khoảng thời gian hiển thị kết quả (giây) | 1.5 – 2.5 | 0.7 – 1.2 | ||||||||
Nhiệt độ môi trường‑( oC) | 5 ~ 40 | |||||||||
Độ nhạy của hệ số nhiệt độ ( ppm/oC ) (10 ~ 30 oC) | ± 3 | ± 5 | ||||||||
Kích thước bàn cân (mm) | 108 x 105 | 170 x 180 | 108 x 105 | 170 x 180 | ||||||
Kích thước thân chính | 190W X 317D X 78H | |||||||||
Trọng lượng máy (kg) | 2.7 | 2.9 | 2.7 | 2.9 | ||||||
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền | |||||||||
Nguồn điện cung cấp | DC , 10 đến 15.5 V , 500mA | |||||||||
Ngõ dữ liệu ra / vào | RS – 232C |